Thuật ngữ dữ liệu đã xuất hiện từ rất lâu kể từ khi con người khám phá ra máy tính và internet. Thông qua dữ liệu, thông tin trên máy tính được lưu trữ hoặc truyền đi một cách nhanh chóng và thuận tiện. Vậy dữ liệu là gì? Dữ liệu của tôi được lưu trữ như thế nào? Hãy cùng nukefreenow.org tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé!

I. Dữ liệu là gì? 

Dữ liệu đề cập đến thông tin rời rạc và thường được định dạng và lưu trữ theo cách phù hợp cho một mục đích cụ thể

Dữ liệu đề cập đến thông tin rời rạc và thường được định dạng và lưu trữ theo cách phù hợp cho một mục đích cụ thể. Dữ liệu có thể tồn tại ở nhiều dạng: số, văn bản được ghi trên giấy, bit hoặc byte được lưu trữ trong bộ nhớ của thiết bị điện tử, sự kiện trong tâm trí của một người.

Tuy nhiên, kể từ khi khoa học máy tính ra đời vào giữa những năm 1900, dữ liệu thường đề cập đến thông tin được truyền hoặc lưu trữ ở dạng điện tử.

II. Cách dữ liệu được lưu trữ

Máy tính đại diện cho dữ liệu, chẳng hạn như video, hình ảnh, âm thanh và văn bản, trong hệ thống nhị phân (số một và số không). Một bit là đơn vị dữ liệu nhỏ nhất và chỉ đại diện cho một giá trị duy nhất. Một byte tương đương với 8 bit. Bộ nhớ và lưu trữ được đo bằng megabyte và gigabyte.

Khi lượng dữ liệu được thu thập và lưu trữ tăng lên, việc đo lường dữ liệu tiếp tục phát triển. Ví dụ: thuật ngữ tương đối mới “bront byte” là một đơn vị dữ liệu mô tả một số lượng rất lớn byte. Nó thường được so sánh với 1024 yotabyte hoặc 1027 byte.

Dữ liệu có thể được lưu trữ ở định dạng tệp, tương tự như các hệ thống máy tính lớn sử dụng ISAM và VSAM. Các định dạng tệp khác được thiết kế để lưu trữ, biến đổi và xử lý dữ liệu bao gồm các giá trị được phân tách bằng dấu phẩy. Các định dạng này tiếp tục được sử dụng trên các loại máy khác nhau.

Nhiều công nghệ chuyên biệt hơn đã được phát triển, chẳng hạn như cơ sở dữ liệu, hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu và sau đó là các công nghệ cơ sở dữ liệu quan hệ để tổ chức thông tin.

III. Các loại và cách sử dụng dữ liệu

Sự phát triển của lĩnh vực công nghệ, đặc biệt là điện thoại thông minh, đã dẫn đến việc đưa văn bản, video và âm thanh vào dữ liệu cùng với nhật ký web. Hầu hết các dữ liệu này là không có cấu trúc.

Nhiều công nghệ chuyên biệt hơn đã được phát triển, chẳng hạn như cơ sở dữ liệu, hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu

Thuật ngữ dữ liệu lớn được sử dụng trong định nghĩa dữ liệu để mô tả dữ liệu trong phạm vi petabyte trở lên. Dữ liệu lớn được thể hiện bằng năm đặc điểm: Khối lượng, Tốc độ, Giá trị, Độ tin cậy/Độ chính xác và Sự đa dạng. Ngày nay, thương mại điện tử dựa trên web rất phổ biến và các mô hình kinh doanh dựa trên dữ liệu lớn đang phát triển mạnh mẽ, coi dữ liệu là tài sản.

Dữ liệu lớn mang lại nhiều lợi ích, bao gồm giảm chi phí, tăng hiệu quả và tăng doanh thu. Ý nghĩa của dữ liệu mở rộng ra ngoài việc xử lý dữ liệu trong các ứng dụng máy tính. Khi nói đến khoa học dữ liệu, một cơ quan được tạo thành từ các sự kiện được gọi là khoa học dữ liệu. Do đó, các lĩnh vực tài chính, nhân khẩu học, y tế, marketing cũng có những ý nghĩa khác nhau về dữ liệu, và cuối cùng, câu trả lời cho câu hỏi “dữ liệu là gì?” khác.

IV. Một số cụm từ dữ liệu trong doanh nghiệp

Dữ liệu là động lực đằng sau nhiều cuộc trò chuyện chính thống về công nghệ. Những cải tiến mới liên tục đưa ra bình luận về dữ liệu, cách dữ liệu được sử dụng và cách dữ liệu được phân tích. Do đó, thuật ngữ CNTT phổ biến bao gồm một số cụm từ cũ và mới.

Dữ liệu lớn: Khối lượng dữ liệu có cấu trúc và phi cấu trúc quá lớn để xử lý bằng công nghệ phần mềm và cơ sở dữ liệu truyền thống. Phân tích dữ liệu lớn: Quá trình thu thập, sắp xếp và tổng hợp các bộ dữ liệu lớn để tiết lộ các mẫu và thông tin hữu ích khác.

Trung tâm dữ liệu: Cơ sở hạ tầng vật lý hoặc ảo được doanh nghiệp sử dụng để chứa các hệ thống và thành phần điện toán, lưu trữ và mạng cho nhu cầu CNTT. Toàn vẹn dữ liệu: Tính hợp lệ của dữ liệu. Nó có thể bị ảnh hưởng bởi lỗi của con người hoặc lỗi đường truyền.

Cơ sở hạ tầng vật lý hoặc ảo được doanh nghiệp sử dụng để chứa các hệ thống và thành phần điện toán

Công cụ khai thác dữ liệu: Một ứng dụng phần mềm theo dõi và phân tích hoạt động của máy tính và người dùng để thu thập thông tin. Khai thác dữ liệu: Một lớp ứng dụng cơ sở dữ liệu tìm kiếm các mẫu ẩn trong một nhóm dữ liệu có thể được sử dụng để dự đoán hành vi trong tương lai.

Kho dữ liệu: Một hệ thống quản lý dữ liệu sử dụng dữ liệu từ nhiều nguồn để thúc đẩy hoạt động kinh doanh thông minh. Cơ sở dữ liệu: Tập hợp các điểm dữ liệu được tổ chức sao cho chúng có thể dễ dàng thao tác bằng hệ thống máy tính. Siêu dữ liệu: Thông tin tóm tắt về tập dữ liệu.

Trên đây là những thông tin về dữ liệu là gì? Hy vọng bài viết trên đây sẽ hữu ích đối với bạn đọc!