Văn hóa là một khái niệm theo nghĩa rộng, và có những quan điểm khác nhau về xây dựng văn hóa doanh nghiệp ở Việt Nam trong những năm gần đây. Trong bài viết này, nukefreenow.org trình bày văn hóa là gì một số góc nhìn toàn cảnh về văn hóa trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế.
I. Văn hóa là gì?
Trước hết, trong những người nghiên cứu văn hóa, những người được gọi là nhà văn hóa, ngoài định kiến và hạn chế lịch sử, nhiều người mắc bệnh nghề nghiệp. Họ thường thu gọn văn hóa vào một phạm vi hẹp cụ thể, thường bói toán văn hóa và đời sống nói chung theo kiểu bói voi, xem xét từng bộ phận riêng lẻ chứ chưa đồng nhất.
Thứ hai, khái niệm văn hóa còn mơ hồ, bởi văn hóa là một lĩnh vực rộng lớn vô cùng phong phú và phức tạp. Khi nói đến nó, có thể hiểu rằng mỗi người có cách hiểu riêng tùy theo cách tiếp cận. Thứ ba, cũng như mọi ngành khoa học xã hội khác, văn hóa học có lịch sử hình thành và phát triển lâu đời trong lịch sử nhân loại. Trong quá trình lịch sử của nó, nội dung của khái niệm văn hóa cũng thay đổi.
Tôi cho rằng văn hóa, nói một cách đơn giản, là những gì còn lại sau các chu kỳ lịch sử khác nhau, con người có thể phân biệt được, và trong mỗi chu kỳ phát triển, quốc gia đó giao lưu với quốc gia của mình và với các dân tộc khác, và những gì còn lại được gọi là bản sắc hay văn hóa.
Ở đây, tôi được biết rõ khi cựu Tổng Giám đốc UNESCO Federico Mayor định nghĩa nó là: Nó đã xảy ra trong quá khứ và hiện tại, qua nhiều thế kỷ đã tạo thành một hệ giá trị, truyền thống thẩm mỹ và lối sống mà mỗi quốc gia khẳng định. , xác định bản sắc riêng của nó.
Văn hóa là một hiện tượng khách quan, là tổng hòa mọi mặt của đời sống. Ngay cả những khía cạnh nhỏ của cuộc sống cũng có những manh mối văn hóa. Nhiều thứ mới thoạt nhìn có vẻ giống nhau, nhưng nếu nhìn kỹ sẽ thấy có sự khác biệt. Trên thực tế, không có sự giống nhau tuyệt đối.
II. Đặc trưng của văn hóa
1. Văn hóa hệ thống
Cần phân biệt rõ giữa tính hệ thống và tính tập thể. Tính hệ thống của văn hóa có “xương sống”, là mối quan hệ chặt chẽ giữa các thành tố, có thể chứa đựng hàng loạt sự kiện, hiện tượng kết nối, quy luật trong các quá trình phát triển của văn hóa.
Nhờ tính hệ thống của mình, văn hóa có khả năng thực hiện các chức năng của xã hội. Lý do là văn hóa bao gồm tất cả các hoạt động và lĩnh vực. Từ đó có thể cung cấp và trang bị cho xã hội những phương tiện cần thiết để tăng tính ổn định và thích ứng với môi trường tự nhiên.
Nói cách khác, văn hóa đặt nền móng vững chắc cho sự phát triển tiến bộ của xã hội. Có lẽ vì thế mà người ta gắn văn hóa với từ “nền” để tạo thành cụm từ chung “văn hóa”.
2. Văn hóa có giá trị
Khi hiểu theo quan điểm tính từ, văn hóa có nghĩa là tốt đẹp, có giá trị. Người có văn hóa cũng là người có giá trị. Như vậy, văn hóa trở thành thước đo chuẩn mực của con người và xã hội. Bản thân văn hóa cũng có những giá trị riêng, bao gồm cả giá trị vật chất và tinh thần.
Xét về mặt ý nghĩa, văn hóa có thể được chia thành giá trị sử dụng, giá trị thẩm mỹ và giá trị đạo đức. Từ quan điểm của thời gian, văn hóa có thể được chia thành các giá trị vĩnh cửu và tạm thời.
3. Văn hóa có tính nhân sinh
Văn hóa là nhân học của con người về văn hóa có nghĩa là văn hóa được xem như một hiện tượng xã hội. Hiện tượng xã hội được hiểu là hiện tượng nhân sinh hay nhân tạo, khác với các giá trị tự nhiên, sáng tạo tự nhiên. Vì là con người nên văn hóa chịu sự chi phối cả vật chất và tinh thần.
Đồng thời, do tính nhân văn của nó, văn hóa diễn ra để kết nối người với người, vật với vật, vật với người. Đó là ý nghĩa sâu xa nhất của con người chứa đựng trong văn hóa.
4. Lịch sử và văn hóa
Văn hóa phản ánh quá trình sáng tạo của con người trong một không gian và thời gian nhất định. Vì vậy, văn hóa cũng liên quan đến chiều dài của lịch sử, và văn hóa cũng chứa đựng lịch sử. Lịch sử tạo nên một nền văn hóa đặc trưng bởi chiều sâu, chiều sâu và các hệ giá trị.
Do tính chất lịch sử nên nó cũng cần được bảo tồn. Nói cách khác, phải biến văn hóa thành truyền thống văn hóa. Một nền văn hóa có giá trị lịch sử cao cần được tích lũy, bảo tồn và không ngừng tái tạo dưới hình thức ngôn ngữ, phong tục tập quán… và phải chắt lọc những tinh hoa, không ngừng sản sinh và phát triển.
III. Cơ cấu văn hóa
1. Biểu tượng
Một biểu tượng biểu tượng có một ý nghĩa cụ thể được các thành viên của cộng đồng nhân loại công nhận. Âm thanh, đồ vật, hình ảnh, hành động của con người và cả những nhân vật trong trang này… Tất cả đều là biểu tượng văn hóa.
Các biểu tượng văn hóa thay đổi theo thời gian, ở các nền văn hóa khác nhau thì chúng khác nhau và thậm chí trái ngược nhau: cái gật đầu ở Việt Nam có nghĩa là “có”, trong khi ở Bulgari có nghĩa là “không”.
Ý nghĩa tượng trưng là nền tảng của mọi nền văn hóa và cung cấp nền tảng thực sự cho các cá nhân trải nghiệm trong các tình huống xã hội và làm cho cuộc sống của họ có ý nghĩa.
Tuy nhiên, trong cuộc sống hàng ngày, các thành viên thường không nhận thức hết tầm quan trọng của các biểu tượng vì chúng đã trở nên quá quen thuộc: khi thâm nhập vào một nền văn hóa khác, cùng với các biểu tượng văn hóa khác, họ mới thấy được sức mạnh của biểu tượng văn hóa. Nếu sự khác biệt đủ lớn, kẻ đột nhập có thể bị sốc văn hóa.
2. Chân lý
Sự thật đó là sự chính xác và rõ ràng của tư tưởng. Một số người tin rằng những lẽ thật này là những nguyên tắc được nhiều người chấp nhận. Hoặc, từ quan điểm thực tế, kết nối ý nghĩa của sự thật với tính hữu ích thực tế của nó.
Hiểu đúng và sâu sắc chân lý là sự phản ánh chân thực thế giới khách quan vào trong ý thức con người. Chân lý là tri thức trùng khớp với thực tế khách quan và được thực tế kiểm nghiệm. Theo quan điểm xã hội học, sự thật là khái niệm về những gì đúng và những gì đúng.
Đó là lý do tại sao có những chân lý và chân lý khác nhau trong các xã hội và các nền văn hóa khác nhau. Điều này có nghĩa là những gì được coi là đúng trong một nền văn hóa có thể bị phủ nhận trong một nền văn hóa khác.
Trên đây là những thông tin về văn hóa là gì? Hy vọng bài viết sẽ hữu ích đối với bạn đọc!